170 |
Forwarding address |
Địa chỉ chuyển tiếp |
171 |
Letter opener |
Máy mở thư |
172 |
Out going mail |
Văn thư đi |
173 |
To process incoming mail |
Xử lý văn thư đến |
174 |
Central mail room |
Phòng văn thư trung ương |
175 |
undate |
Không đề ngày tháng |
176 |
Annotate |
Chú giải/chú thích |
177 |
Pushcart of mail |
Xe đẩy chở văn thư |
178 |
Immediate attention |
Khẩn |
179 |
To handle the situation |
Xử lý tình huống |
180 |
Window envelope |
Bao thư có phần giấy kiếng để nhìn thầy bên trong |
181 |
Teleprinter |
Máy điện báo |
182 |
Communicating word processor |
Trạm truyền đạt văn bản |
183 |
Word processor |
Bộ phận xử lý văn bản |
184 |
Sender |
Người gửi |
185 |
Recipient |
Người nhận |
186 |
Interligent copier |
Máy sao chụp thông minh |
187 |
Hard copy |
Văn bản in trên giấy |
188 |
Optical character |
Máy quét |
189 |
Data base |
Cơ sở dữ liệu |
190 |
Records management |
Quản trị hồ sơ |
191 |
Record retention classification |
Phân loại lưu trữ Hồ sơ |
192 |
Vital records |
Hồ sơ tối cần thiết |
193 |
Important records |
Hồ sơ quan trọng |
194 |
Useful records |
Hồ sơ thường sử dụng |
195 |
Nonessential records |
Hồ sơ không cần thiết |
196 |
Fire resistant vaut/fire proof file cabinet |
Tủ hồ sơ chống lửa |
197 |
Retention schedule |
Lịch lưu trữ |
198 |
Active files |
Hồ sơ đang hoạt động |
199 |
Inactive files |
Hồ sơ không còn hoạt động |
200 |
Perpetual tranfer method |
Phương pháp lưu chuyển vĩnh viễn |
201 |
One period plan |
Kế hoạch một giai đoạn |
202 |
Two period plan |
Kế hoạch hai giai đoạn |
203 |
Maximum-minimum plan |
Kế hoạch tối đa-Tối thiểu |
204 |
Duplicate or rotation method |
Phương pháp nhân bản hay luân phiên |
205 |
Vertical files |
Hồ sơ để đứng |
206 |
Horizontal files |
Hồ sơ để nằm |
207 |
Lateral files |
Hồ sơ để 2 bên |
208 |
Visible files |
Hồ sơ dễ truy tìm |
209 |
Rotary files/wheel files |
Hồ sơ quay/ Hồ sơ bánh xe |
210 |
Shelf files |
Hồ sơ trên giá |
211 |
Mobile files |
Hồ sơ di động |
212 |
Desk files |
Hồ sơ để trên bàn |
213 |
File guide |
Phiếu hướng dẫn Hồ sơ |
214 |
File folder |
Bìa hồ sơ |
215 |
Filing systems |
Hệ thống sắp xếp lưu trử |
216 |
Numeric files |
Hồ sơ theo số |
217 |
Alphabetic files |
Hồ sơ theo mẫu tự A B C |
218 |
Alphabetic name files |
Hồ sơ tên theo mẫu tự A B C |
219 |
Alphabetic subject files |
Hồ sơ đề tài theo mẫu tự A B C |
220 |
Alphabetic geographic files |
Hồ sơ khu vực địa lý theo mẫu tự A B C |
221 |
Computer-assisted retrieval systems (CAR) |
Hệ thống truy tìm nhờ máy tính hỗ trợ |
222 |
Staff conference |
Hội nghị công nhân viên |
223 |
Departmental meeting |
Cuộc họp bộ phận phòng ban |
224 |
Budget meeting |
Họp về ngân sách |
225 |
Corporate meeting |
Họp cấp Cty |
226 |
Task force meeting |
Cuộc họp nhóm công tác |
227 |
Policy council meeting |
Cuộc họp các hội đồng làm chính sách |
228 |
Briefing session |
Cuộc họp báo cáo tình hình |
229 |
Group discussion |
Cuộc họp nhóm |
230 |
Informal meeting |
Cuộc họp nội bộ/không nghi thức |
231 |
Handout |
Tài liệu phát tay |
232 |
Transparency |
Miếng plastic chiếu trên màn hình |
233 |
To call a meeting |
Triệu tập cuộc họp |
234 |
To get refreshment |
Uống nước giải khát |
235 |
To take minutes |
Ghi biên bản |
236 |
Memo |
Thông báo nội bộ |
237 |
Following up |
Theo dõi |
238 |
To take verbatim |
Ghi đúng nguyên văn |
239 |
convention |
Công ước hội nghị |
240 |
Meeting file |
Hồ sơ cuộc họp |
241 |
Preparing a planning schedule |
Soạn thảo lịch trình kế hoạch |
242 |
Reserving a room/Booked room |
Đặt phòng trước |
243 |
Preparing the agenda |
Soạn thảo chương trình nghị sự/ nhật ký công tác |
244 |
Handling interruuptions |
Xử lý tình huống làm gián đoạn |
245 |
Parliamentary procedure |
Thủ tục theo đúng nghi thức |
246 |
Checklist |
Danh sách kiểm tra |
247 |
Attendance |
Số người tham dự |
248 |
Tentative agenda |
Chương trình nghị sự tạm |
249 |
Final agenda |
Chương trình/ lịch trình nghị sự chính thức |
250 |
Name tag |
Phiếu đề tên |
251 |
Teleconference |
Cuộc họp từ xa |
252 |
Travel arrangements |
Sắp xếp chuyến công tác |
253 |
Trip Planning |
Hoạch định các chuyến đi xa |
254 |
The trip file |
Hồ sơ các chuyến công tác |
255 |
Packing list |
Danh sách những thứ cần mang theo |
256 |
Address book |
Sổ ghi địa chỉ |
257 |
Business cards |
Danh thiếp |
258 |
Airline or train time tables |
Thời biểu chuyến bay hoặc xe lửa |
259 |
Paper Clips |
Kẹp giấy |
260 |
Rubber bands |
Giây cột bằng cao su |
261 |
Travel authorization |
Thẩm quyền cho phép chuyến đi công tác |
262 |
Reimbursable expenses |
Chi phí cơ qan thanh toán sau khi đi công tác |
263 |
Digest |
Bảng tóm tắt thông tin, tập san cô động |
264 |
A mail digest |
Bảng tóm tắt thư tín |
265 |
Copies of activities of interest |
Nhật ký các hoạt động đáng chú ý |
266 |
“For your information” Folder |
Bìa hồ sơ “Để thông báo” |
267 |
“Read when you can” Folder |
Bìa hồ sơ “Đọc khi ông/bà rãnh” |
268 |
High priority folder |
Hồ sơ khẩn ưu tiên số 1 |
269 |
Secretary to… |
Thư ký của |
270 |
Resolution |
Nghị quyết |
271 |
To pass a resolution |
Thông qua nghị quyết |
272 |
Decision |
Quyết định |
273 |
Decree/Executive order |
Nghị định |
274 |
Directive |
Chỉ thị |
275 |
Circular |
Thông tư |
276 |
Communique’ |
Thông cáo |
277 |
Notice |
Thông cáo/cáo thị/cáo tri |
278 |
Circular letter |
Thư thông báo nội bộ |
279 |
Constitution |
Hiến pháp |
280 |
Law |
Luật |
281 |
Ordinancei/Act/Decree law |
Pháp lệnh |
282 |
Regulatory text |
Văn bản pháp quy |
283 |
Administrative text |
Văn bản hành chính |
284 |
Legal |
Thuộc về pháp lý |
285 |
Legal system |
Pháp chế |
286 |
Prime minister |
Thủ tướng |
287 |
Minister |
Bộ trưởng |
288 |
Regulation/by law |
Điều lệ |
289 |
Official letter |
Công văn |
290 |
Administrative official letter |
Công văn hành chính |
291 |
Leave permisstion |
Giấy nghỉ phép |
292 |
Travel permisstion |
Giấy phép đi đường |
293 |
Telegram |
Điện báo |
294 |
Business latter |
Thuư tín thương mại |
295 |
Business correspondence |
Giao dịch thương mại |
296 |
Letter head |
Tiêu đề |
297 |
Return address |
Địa chỉ hồi âm |
298 |
Date line |
Dòng ngày tháng trong thư |
299 |
Inside address |
Địa chỉ bên trong thư |
300 |
Attention line |
Dòng lưu ý trong thư |
301 |
Salutation |
Lời chào đầu thư |
302 |
Complimenttary close |
Lời chào kết thúc trong thư |
303 |
Subject line |
Dòng chủ đề trong thư |
304 |
Body of latter |
Phần thân bài |
305 |
Company name |
Tên cty |
306 |
Signature |
Chữ ký |
307 |
Sender’s name and title |
Tên người gửi và chức danh |
308 |
Referrence initials |
Chuữ tắt tham khảo-Trong thư |
309 |
Carbon copy |
Bản sao |
310 |
Enclosure |
Đính kèm |
311 |
Postcript |
Tái bút |
312 |
Opening paragraph |
Đoạn mở đầu |
313 |
Transitional paragraph |
Đoạn chuyển tiếp |
314 |
Closing paragraph |
Đoạn kết thúc |
315 |
Block style/full block style |
Kiểu loại khối/toàn khối |
316 |
Modified block style / semi block style |
Kiểu loại bán khối |
317 |
Modified block style with intended paragraph |
Kiểu laọi bán khối có thụt đầu dòng ở mỗi đoạn |
318 |
Smiplified/AMS style |
Kiểm đơn gian hay AMS |
319 |
Covering letter/letter of application |
Thư xin việc |
320 |
Face to face communication |
Giao tiếp mặt đối mặt |
321 |
Telephone Communication |
Giao tiếp bằng điện thoại |
322 |
Communicating with visitors |
Giao tiếp bằng điện thoại |
323 |
Memo of call/Phone call |
Mẫu chi nhớ cú điện thoại/ mẫu ghi nhớ tin nhắn ĐT |
324 |
A telephone message form |
Mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại |
325 |
Arrangement of appointments |
Sắp xếp các cuộc hẹn |
326 |
Receiving calls |
Nhận điện thoại |
327 |
Visitors |
Khách đến thăm |
328 |
Message |
Nhắn tin |
329 |
Out |
Ra ngoài |
330 |
Not in today |
Không làm việc hôm nay |
331 |
Talking on telephone |
Đang nói chuyện trên điện thoại |
332 |
In conference |
Đang dự hôi nghị |
333 |
Out of town |
Đi công tác xa |
334 |
No message |
Không nhắn gì cả |
335 |
Will call again |
Sẽ gọi lại sau |
336 |
Please call/Please call back |
Yêu cầu gọi điện lại |
337 |
Answering your call/returned your call |
Trả lời gọi điễn thoại của ông/bà trước đây |
338 |
Called to see you |
Đã gọi để thăm ông /bà |