Tuyển dụng số lượng lớn – mass hiring (tên thường gọi là tuyển dụng mass ) là quá trình tuyển dụng số lượng lớn nhân sự trong một khoảng thời gian ngắn để đáp ứng nhu cầu nhân sự của doanh nghiệp. Hình thức này thường áp dụng cho công việc có tính lặp lại, không yêu cầu kỹ năng cao hoặc có biến động nhân sự lớn.
Khác với tuyển dụng thông thường, tuyển dụng mass đòi hỏi quy trình nhanh gọn, sử dụng nhiều kênh tiếp cận ứng viên và tối ưu chi phí.
Xem & download tài liệu đầy đủ tại đây
Những ý tưởng về nguồn ứng viên trong tuyển dụng mass
STT | Nhóm nguồn | Tên nguồn | Mô tả & gợi ý |
1 | Kênh nội bộ – Tận dụng nhân lực sẵn có | ||
✅ Giới thiệu nội bộ (Employee Referral Program) | Thưởng tiền mặt hoặc quà tặng cho nhân viên giới thiệu ứng viên mới. Tạo động lực cho nhân viên giúp công ty tuyển đúng người, nhanh hơn. |
||
✅ Nhân viên cũ quay lại làm việc (Boomerang Employees) | Liên hệ với nhân viên từng nghỉ việc nhưng có khả năng quay lại. Áp dụng cho các mùa cao điểm hoặc công việc có tính chất thời vụ. |
||
✅ Thăng cấp từ nhân viên thời vụ | Đối với ngành bán lẻ, sản xuất, có thể tuyển dụng từ nhân viên part-time hoặc thời vụ thành nhân viên chính thức. | ||
✅ Chương trình đào tạo lại cho nhân sự từ các bộ phận khác | |||
✅ Liên hệ lại các ứng viên cũ | Duy trì dữ liệu ứng viên dài hạn | ||
2 | Kênh trực tiếp – Tiếp cận ứng viên tận nơi | ||
✅ Ngày hội việc làm (Job Fair, Career Day) | Tổ chức sự kiện tuyển dụng tại khu công nghiệp, trung tâm thương mại, trường học nghề. Kết hợp với phỏng vấn nhanh và nhận việc ngay tại chỗ. |
||
✅ Tuyển dụng lưu động (Mobile Recruitment Team) | Cử đội tuyển dụng đến các khu trọ công nhân, chợ lao động để tiếp cận ứng viên. Hỗ trợ đăng ký ngay trên điện thoại để tăng tỷ lệ chuyển đổi. |
||
✅ Hợp tác với tổ chức cộng đồng, hội nhóm lao động | Liên kết với các hội phụ nữ, hội nông dân, đoàn thanh niên để tìm nguồn ứng viên. Hợp tác với trưởng thôn, trưởng khu phố để tiếp cận lao động phổ thông. |
||
✅ Hợp tác với nhà xe, bến xe để quảng bá tin tuyển dụng. | Đặt standee, poster tuyển dụng tại khu vực chờ xe. In tờ rơi, danh thiếp có mã QR để ứng viên quét và đăng ký nhanh. Hợp tác với tài xế xe khách để phát tờ rơi cho hành khách. Dán tin tuyển dụng trên xe buýt, xe khách chạy tuyến liên tỉnh. Thiết lập điểm tư vấn tuyển dụng ngay tại bến xe. |
||
3 | Kênh online – Mở rộng phạm vi tiếp cận | Hiệu quả: – Khả năng đáp ứng số lượng lớn: Tiếp cận lượng lớn ứng viên, tiết kiệm thời gian sàng lọc. – Chi phí: có thể cao |
|
✅ Website tuyển dụng & Ứng dụng việc làm | Đăng tin trên các nền tảng như VietnamWorks, CareerBuilder, TopCV, Vieclam24h. Kết hợp với chatbot để tự động xử lý đơn ứng tuyển. |
||
✅ Facebook Group & Fanpage | Chạy quảng cáo tuyển dụng trên Facebook để tiếp cận hàng nghìn ứng viên mỗi ngày. Đăng tin tuyển dụng trên các hội nhóm việc làm, lao động phổ thông. |
||
✅ Zalo OA & Zalo nhóm tuyển dụng | Tạo Zalo Official Account để cập nhật tin tuyển dụng thường xuyên. Xây dựng cộng đồng Zalo gồm các ứng viên tiềm năng. |
||
✅ TikTok & YouTube Short | Quay video ngắn về công việc, môi trường làm việc để thu hút lao động trẻ. Sử dụng KOLs trong ngành để chia sẻ về cơ hội việc làm |
||
✅ Xây dựng cộng đồng ứng viên tiềm năng | Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp hấp dẫn để thu hút ứng viên tự tìm đến. Đầu tư vào truyền thông nội bộ, tạo môi trường làm việc tốt. |
||
4 | Kênh trường học & hiệp hội – Hợp tác dài hạn | Hiệu quả: – Chi phí: thấp, nhờ nguồn ứng viên ổn định, phù hợp với các ngành kỹ thuật, cơ khí – Khả năng đáp ứng số lượng lớn: đáp ứng trong dài hạn, khó đáp ứng nhu cầu trong ngắn hạn |
|
✅ Liên kết với trường nghề, trung cấp, cao đẳng | Đặt gian hàng tuyển dụng tại các buổi hướng nghiệp. Ký hợp tác với trường để nhận sinh viên thực tập hoặc làm việc ngay sau khi tốt nghiệp. Kết hợp với trường nghề để đào tạo kỹ năng trước khi tuyển dụng chính thức. Giúp giảm chi phí đào tạo sau khi nhận việc. |
||
5 | Kênh xã hội | ||
✅ Liên kết với các trung tâm giới thiệu việc làm | Đăng ký trở thành đối tác của TTGTVL tại địa phương. Cung cấp thông tin tuyển dụng chi tiết để trung tâm giới thiệu ứng viên phù hợp. Tham gia ngày hội việc làm do TTGTVL tổ chức để phỏng vấn trực tiếp. Hỗ trợ phí giới thiệu cho trung tâm để tăng ưu tiên trong việc giới thiệu ứng viên. |
||
✅ Phát triển quan hệ với các hiệp hội lao động | Chủ động kết nối với các hiệp hội lao động theo ngành/nghề. Hợp tác tổ chức hội thảo, chương trình định hướng nghề nghiệp cho lao động. Cung cấp các chương trình hỗ trợ (đào tạo kỹ năng, tư vấn pháp lý) để tăng độ tin cậy. Đặt banner, tin tuyển dụng trong các bản tin nội bộ của hiệp hội. |
||
✅ Tận dụng lao động ở quê vào các dịp nông nhàn hoặc Tết. | Quảng bá tin tuyển dụng trên các hội nhóm Facebook của từng địa phương. Hợp tác với chính quyền địa phương, hội nông dân để tìm ứng viên. Cung cấp công việc thời vụ linh hoạt, phù hợp với thời gian rảnh của lao động nông thôn. Hỗ trợ chỗ ở tạm thời hoặc trợ cấp đi lại để thu hút lao động từ quê. |
||
✅ Hợp tác với trung tâm giới thiệu việc làm cho người thất nghiệp, phụ nữ đơn thân, người khuyết tật nhẹ. | Các nhóm lao động đặc thù như người thất nghiệp, phụ nữ đơn thân và người khuyết tật nhẹ thường gặp khó khăn khi tìm việc. Hợp tác với các trung tâm hỗ trợ họ không chỉ giúp doanh nghiệp tuyển dụng hiệu quả mà còn tạo tác động xã hội tích cực Kết nối với trung tâm giới thiệu việc làm cho người thất nghiệp để nhận danh sách ứng viên tiềm năng. Hợp tác với hội phụ nữ, trung tâm hỗ trợ mẹ đơn thân để tiếp cận lao động nữ có nhu cầu việc làm ổn định. Xây dựng các vị trí công việc phù hợp cho người khuyết tật nhẹ, như đóng gói sản phẩm, nhập liệu, chăm sóc khách hàng qua điện thoại. Cung cấp chế độ làm việc linh hoạt hoặc hỗ trợ đặc biệt (chẳng hạn có khu vực làm việc thân thiện với người khuyết tật). |
||
✅ Thu hút lao động từ các khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai, mất mùa. | Sau thiên tai hoặc mất mùa, nhiều lao động ở các khu vực này mất đi nguồn thu nhập chính và có nhu cầu tìm việc làm xa quê. Doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội này để thu hút lao động đến làm việc trong các khu công nghiệp hoặc nhà máy. |
Các kỹ năng cần thiết trong tuyển dụng mass
STT | Tên kỹ năng | Mô tả | Cấp độ 1 | Cấp độ 2 | Cấp độ 3 | Cấp độ 4 | Cấp độ 5 |
Kỹ năng đánh giá ứng viên qua phỏng vấn ngắn
|
Là khả năng đánh giá nhanh chóng năng lực và phẩm chất của ứng viên trong thời gian ngắn (thường là phỏng vấn 15-30 phút) qua các câu hỏi thông minh, giúp xác định liệu ứng viên có phù hợp với vị trí và văn hóa công ty hay không.
|
Xác nhận thông tin cơ bản | Đánh giá kỹ năng giao tiếp và phản ứng nhanh | Đánh giá sự phù hợp với văn hóa công ty | Đánh giá khả năng giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo | Đánh giá toàn diện và quyết định nhanh chóng | |
✅ – Hỏi các câu hỏi đơn giản để xác nhận thông tin trong CV. ✅ – Lắng nghe và ghi chú các chi tiết quan trọng mà ứng viên đưa ra. ✅ – Xác định sự phù hợp ban đầu với yêu cầu công việc. |
✅ – Đặt các câu hỏi mở để khuyến khích ứng viên chia sẻ chi tiết hơn. ✅ – Quan sát cách ứng viên diễn đạt ý tưởng và duy trì cuộc trò chuyện. ✅ – Đánh giá khả năng tư duy phản biện và xử lý tình huống nhanh chóng. |
✅ – Đặt câu hỏi về các tình huống thực tế để đánh giá tính cách và khả năng làm việc nhóm. ✅ – Tìm hiểu các giá trị và động lực cá nhân của ứng viên để so sánh với văn hóa công ty. ✅ – Quan sát sự tương thích giữa cá nhân và môi trường làm việc của công ty. |
✅ – Đặt các câu hỏi tình huống để kiểm tra kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định. ✅ – Quan sát khả năng sáng tạo và tư duy logic của ứng viên trong các tình huống không chắc chắn. ✅ – Đánh giá khả năng của ứng viên trong việc làm việc độc lập và chịu trách nhiệm. |
✅ – Kết hợp tất cả các yếu tố đánh giá (kỹ năng chuyên môn, văn hóa, tư duy, giải quyết vấn đề) để đưa ra quyết định chính xác. ✅ – Đánh giá được tiềm năng phát triển của ứng viên trong môi trường công ty. ✅ – Có khả năng đưa ra quyết định tuyển dụng ngay sau phỏng vấn ngắn. |
Tên kỹ năng | Mô tả | Cấp độ 1 | Cấp độ 2 | Cấp độ 3 | Cấp độ 4 | Cấp độ 5 |
Kỹ năng tuyển dụng trên mạng xã hội
|
Là khả năng sử dụng các nền tảng mạng xã hội (LinkedIn, Facebook, Twitter, Instagram, v.v.) để tìm kiếm, tiếp cận, thu hút và xây dựng mối quan hệ với ứng viên tiềm năng. Kỹ năng này bao gồm việc tạo dựng chiến lược nội dung, quảng cáo tuyển dụng, và sử dụng các công cụ tìm kiếm ứng viên hiệu quả.
|
Quản lý hồ sơ công ty và chia sẻ bài đăng | Tìm kiếm và tiếp cận ứng viên chủ động | Tạo dựng thương hiệu tuyển dụng (Employer Branding) | Tối ưu hóa quảng cáo tuyển dụng trên mạng xã hội | Phân tích dữ liệu và tối ưu hóa chiến lược tuyển dụng |
✅ – Tạo và duy trì hồ sơ công ty trên các nền tảng xã hội. ✅ – Đăng tải các bài viết tuyển dụng thông thường, giới thiệu về các vị trí mở và cơ hội làm việc tại công ty. ✅ – Chia sẻ các câu chuyện thành công của nhân viên hoặc thông tin về các hoạt động công ty. |
✅ – Sử dụng các công cụ tìm kiếm nâng cao (LinkedIn Advanced Search, Boolean Search) để tìm ứng viên phù hợp. ✅ – Tiếp cận ứng viên tiềm năng qua tin nhắn cá nhân, khéo léo giới thiệu về công ty và các cơ hội tuyển dụng. ✅ – Tìm hiểu các hồ sơ ứng viên để có thể cá nhân hóa thông điệp tiếp cận. |
✅ – Chạy các chiến dịch truyền thông về văn hóa công ty, giá trị và các phúc lợi mà công ty mang lại. ✅ – Quảng bá các bài viết, video hoặc hình ảnh hấp dẫn về môi trường làm việc, các hoạt động, sự kiện công ty. ✅ – dụng các nền tảng xã hội để tạo dựng hình ảnh công ty như một nơi làm việc lý tưởng, giúp thu hút ứng viên có sự đồng cảm với giá trị công ty. |
✅ – Tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo tuyển dụng trên các nền tảng như LinkedIn Ads, Facebook Ads, Instagram Ads, hoặc Twitter Ads. ✅ – Nhắm mục tiêu đúng đối tượng ứng viên dựa trên các tiêu chí như ngành nghề, kỹ năng, vị trí, độ tuổi, và kinh nghiệm. ✅ – Sử dụng A/B testing để tối ưu hóa các quảng cáo tuyển dụng và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi ứng viên. |
✅ – Sử dụng các công cụ phân tích (Google Analytics, LinkedIn Analytics, Facebook Insights, v.v.) để theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tuyển dụng trên mạng xã hội. ✅ – Phân tích các chỉ số như tỷ lệ nhấp, tỷ lệ chuyển đổi, mức độ tương tác để hiểu rõ hơn về hành vi của ứng viên và điều chỉnh chiến lược tuyển dụng. ✅ – Tối ưu hóa các chiến dịch tuyển dụng để đạt hiệu quả cao nhất với chi phí hợp lý. |
STT | Tên kỹ năng | Mô tả | Cấp độ 1 | Cấp độ 2 | Cấp độ 3 | Cấp độ 4 | Cấp độ 5 |
Kỹ năng sàng lọc hồ sơ
|
Là khả năng xem xét và phân loại các hồ sơ ứng viên một cách nhanh chóng và hiệu quả để tìm ra những ứng viên phù hợp nhất với yêu cầu công việc, từ việc rà soát CV, thư xin việc đến việc xác định các kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp.
|
Sàng lọc theo các yêu cầu cơ bản | Biết Phân tích kỹ năng và năng lực | Có khả năng Đánh giá sự phù hợp với văn hóa công ty | Sử dụng công nghệ và dữ liệu để phân tích hồ sơ | Đánh giá sâu về tiềm năng và chiến lược phát triển lâu dài | |
✅ – Đọc kỹ hồ sơ và xác định xem ứng viên có đáp ứng các yêu cầu cơ bản về trình độ học vấn và kinh nghiệm hay không. ✅ – Loại bỏ các hồ sơ không đáp ứng các tiêu chí tối thiểu của công việc. |
✅ – Đánh giá các kỹ năng chuyên môn và năng lực của ứng viên thông qua các thông tin trong hồ sơ. ✅ – Xác định những thành tựu hoặc dự án mà ứng viên đã tham gia, và cách chúng có thể đóng góp vào công việc. |
✅ – Đọc và hiểu các yếu tố văn hóa trong hồ sơ ứng viên (ví dụ: sự tham gia vào các hoạt động nhóm, phong cách làm việc, mục tiêu nghề nghiệp). ✅ – Đánh giá các chỉ số tiềm năng của ứng viên, như khả năng thích nghi, học hỏi và phát triển trong môi trường công ty. |
✅ – Sử dụng công nghệ và các phần mềm sàng lọc hồ sơ (ATS) để tự động hóa quy trình. ✅ – Phân tích dữ liệu hồ sơ để tìm ra các mối liên hệ giữa kỹ năng, kinh nghiệm và yêu cầu công việc. |
✅ – Đánh giá khả năng học hỏi và phát triển nghề nghiệp của ứng viên qua các thông tin trong hồ sơ. ✅ – Dự đoán tiềm năng của ứng viên trong tương lai dựa trên các chỉ số như mục tiêu nghề nghiệp, sự thay đổi công việc và các kỹ năng mềm. |