confusedbycredit

Affect hay Effect

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Affect (v) làm ảnh hưởng tới, thỉnh thoảng mang nghĩa tiêu cực Your opinion will not affect my decision. (Ý kiến của bạn sẽ không làm ảnh hưởng tới quyết định của tôi)
Effect (n) kết quả của một việc gì đó His project has good effect on the company’s profit. (Dự án của anh ấy tạo kết quả tốt lên lợi nhuận của công ty)

Except hay Accept

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Except (prep) loại trừ
We work everyday except for Sunday. (Chúng tôi làm việc hàng ngày trừ Chủ Nhật)
Accept (v)
tán thành, đồng ý
My 2016 proposal was accepted by the Management Board. (Dự án cho năm 2016 của tôi đã được Ban Giám Đốc tán thành)

Desert hay Dessert

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Desert (n)
sa mạc, vùng đất trống bỏ hoang
Sahara is the largest desert in the world. (Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới)
Dessert (n)
món tráng miệng
In the last team lunch, the dessert was so delicious. (Bữa ăn trưa với team hồi tuần trước có món tráng miệng ngon ghê)

button tieng anh nhan su

Complement hay Compliment

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Complement (v)
bổ sung thêm
A good team needs members who complement each other. (Một đội giỏi cần phải có những thành viên có thểbổ sung lẫn nhau)
Compliment (v)
khen, đưa ra lời khen
My boss compliment me on my excellent presentation. (Sếp khen rằng bài thuyết trình của tôi rất xuất sắc)

Principal hay Principle

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Principal (n)
hiệu trưởng, món tiền gốc, người đại diện
Besides the principal, you still have to pay back the interest. (Bên cạnh việc trả lại món tiền gốc, bạn còn phải trả thêm tiền do lãi suất nữa)
Principle (n)
nguyên lý, lý thuyết
My boss principle of work is to “always finish everything with style in the office hours and never take home any work.” (Nguyên lý làm việc của sếp tôi là “luôn luôn hoàn thành công việc một cách tuyệt vời nhất trong giờ làm việc và không bao giờ mang việc công ty về nhà”)

Stationary hay Stationery

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Stationary (adj)
đứng yên, không di chuyển
I remained stationary. (Tôi đứng yên bất động)
Stationery (n)
văn phòng phẩm
I am always the one who orders stationery for my department (Tôi luôn là người đặt văn phòng phẩm cho phòng ban của mình)

Ensure hay Insure

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Ensure (v)
làm cho một việc chắc chắn xảy ra
Don’t worry! I’ll ensure that you’ll have enough budget for the project. (Đừng lo! Anh sẽ đảm bảo rằng em sẽ có đủ tiền cho dự án này)
Insure (v)
mua bảo hiểm
The painting is insured for $1 million. (Bức tranh này đượcmua bảo hiểm trị giá 1 triệu đô)

Brake hay break

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Brake (n)
cái thắng/phanh xe
His motorbike needs a new brake. (Xe của anh ấy cần một cái thắng mới)
Break (n)
giờ nghỉ
My company has an afternoon break at 4:30. (Công ty của tôi có giờ nghỉ sau buổi trưa lúc 4:30)

Envelop hay Envelope

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Envelop (v)
gói cái gì lại
She envelop the gift in several layers of paper. (Cô ấy gói món quà lại trong nhiều lớp giấy)
Envelope (n)
bìa thư
If you want to have an envelope, go ask the receptionists. (Nếu em muốn tìm bao thư thì hãy liên hệ với các bạn tiếp tân nha)

 

banner smartboss