D | I | S | C | |
DISC tập trung vào | Vấn đề/ Công việc | Con người | Trạng thái (hay môi trường) | Thủ tục |
Nhu cầu | Thách thức cần giải quyết, Ủy quyền | Mối quan hệ xã hội
Môi trường thân thiện |
Hệ thống, đội ngũ,
Môi trường ổn điịnh |
Nguyên tắc để tuân theo, Dữ liệu để phân tích |
Cảm xúc | Quyết đoán, chịu rủi ro | Lạc quan, tin tưởng người khác | Kiên nhẫn, ổn định | Quyết định cẩn thận, thận trọng |
Sợ | …bị lợi dụng, thiếu kiểm soát | …bỏ rơi, không được thừa nhận | …thay đổi đột ngột, mất tính ổn định và an toàn | …bị chỉ trích, mất tính chính xác và chất lượng |
6 | Thích tranh cãi
Táo bạo Khắt khe Quyết đoán Độc đoán Ích kỷ |
Tình cảm
Nhiệt tình Thích môi trường tập thể Hấp tấp Lạc quan Thuyết phục |
Bình tĩnh
Trung thành Kiên nhẫn Thanh thản Bình thản Phối hợp nhóm tốt |
Chính xác
Bảo thủ Nhiều cố gắng Thích dữ liệu thực tế Chính xác tuyệt đối Có hệ thống |
5 | Mạo hiểm
Ưa thích rủi ro Thẳng thắn Mạnh mẽ |
Thu hút
Có ảnh hưởng Hòa đồng Đáng tin cậy |
Nhất quán
Tinh thần hợp tác Tính chiếm hữu Thoải mái |
Tận tâm
Nhã nhặn Tập trung Chuẩn mực cao |
4 | Quả quyết
Cạnh tranh Quả quyết Tự lập |
Tự tin
Thân thiện Rộng lượng Điềm đạm |
Bình tĩnh
Thận trọng Kiên định Điềm tĩnh |
Óc phân tích
Ngăn nắp Nhạy cảm Khéo léo |
3 | Tính toán rủi ro
Ôn hòa Hay chất vấn Khiêm tốn |
Điều chỉnh
Biết suy xét Lý trí Trầm ngâm |
Hoạt bát
Háo hức Linh hoạt Hay thay đổi |
Bảo thủ
Tự tin Ngoan cố Cố chấp |
2 | Hòa nhã
Tìm kiếm sự đồng lòng Không phô trương Cân nhắc hay/ dở |
Suy tư
Đòi hỏi căn cứ Logic Nhút nhát |
Bất bình
Nghị lực Bồn chồn Hung hăng |
Tự trị
Độc lập Trung thành Bướng bĩnh |
1 | Tán thành
Thận trọng Dè dặt Suy tư Khiêm tốn Dè dặt |
Bốc đồng
Bi quan Yên lặng Sâu sắc Ít nói Nghi ngờ |
Chủ động
Chiều hướng thay đổi Hay bắt bẻ Thiếu kiên nhẫn Hiếu động Tự nhiên |
Độc đoán
Ngan ngạnh Bạo dạn Ngoan cố Bất trị Hay châm biếm |
Nguồn: action Coach